Record ID | harvard_bibliographic_metadata/ab.bib.13.20150123.full.mrc:81907008:738 |
Source | harvard_bibliographic_metadata |
Download Link | /show-records/harvard_bibliographic_metadata/ab.bib.13.20150123.full.mrc:81907008:738?format=raw |
LEADER: 00738nam a2200241 a 4500
001 013073648-1
005 20120120095142.0
008 120120s2010 vm l f000|0 vie d
035 0 $aocn773987938
040 $aMH-L$cMH-L
043 $aa-vt---
050 4 $aKPV1529$b.A28 2009
110 1 $aVietnam.
245 10 $aLuật người cao tuổi.
246 30 $aNgười cao tuổi
260 $aHà Nội :$bNhà xuất bản Chính trị quốc gia,$c2010.
300 $a30 p. ;$c19 cm.
650 0 $aOlder people$xLegal status, laws, etc.$zVietnam.
650 0 $aOld age pensions$xLaw and legislation$zVietnam.
655 7 $aStatutes and codes.$2lcgft
710 2 $aNhà xuất bản Chính trị quốc gia.
988 $a20120120
906 $0MH