Record ID | marc_loc_2016/BooksAll.2016.part35.utf8:203733702:1515 |
Source | Library of Congress |
Download Link | /show-records/marc_loc_2016/BooksAll.2016.part35.utf8:203733702:1515?format=raw |
LEADER: 01515cam a22002774a 4500
001 2008340387
003 DLC
005 20100305085219.0
008 090330s2007 vm a 000 0 vie
010 $a 2008340387
040 $aDLC$cDLC$dDLC
041 1 $avie$hchi
042 $alcode
050 00 $aCE61.C6$bL53 2007
100 1 $6880-01$aNiu, Xiuzhen.
240 10 $6880-02$aZui xin shi yong wan nian li, 1801-2100.$lVietnamese.
245 10 $6880-03$aLịch vạn niên thực dụng, 1801-2100 /$ctác giả, Ngưu Tú Trân ; bản dịch, ban biên dịch tiếng Trung Quốc, Công ty Nhân Trí Việt ; hiệu đính, Chu Trọng Thu = Shi yong wan nian li, 1801-2100 / bian zhe Niu Xiuzhen ; yi ben Yue ren zhi gong si Zhong wen bian yi zu.
246 31 $aLịch vạn niên thực dụng, 1801-2100
260 $a[Ho Chi Minh City] :$bNhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,$c2007.
300 $a602 p. :$bill. ;$c29 cm.
546 $aIn Vietnamese.
650 0 $aCalendar, Chinese.
650 0 $aCalendar, Vietnamese.
880 1 $6100-01/$1$a牛秀珍.
880 10 $6240-02$a最新实用万年历, 1801-2100.$lVietnamese.
880 10 $6245-03$aLịch vạn niên thực dụng, 1801-2100 /$ctác giả, Ngưu Tú Trân ; bản dịch, ban biên dịch tiếng Trung Quốc, Công ty Nhân Trí Việt ; hiệu đính, Chu Trọng Thu = 实用万年历, 1801-2100 / 编者牛秀珍 ; 译本越人智公司中文编译组 ; 修订朱仲秋.