Record ID | marc_loc_updates/v39.i43.records.utf8:13797534:779 |
Source | Library of Congress |
Download Link | /show-records/marc_loc_updates/v39.i43.records.utf8:13797534:779?format=raw |
LEADER: 00779cam a2200205 a 4500
001 2011316412
003 DLC
005 20111019084327.0
008 110718s2009 vm a d f000 0 vie
010 $a 2011316412
040 $aDLC$cDLC$dDLC
042 $alcode$apcc
050 00 $aU168$b.T8 2009
245 00 $aTừ điển hậu cần quân sự /$c[biên soạn] Bộ quốc phòng, Tổng cục hậu cần.
246 30 $aHậu cần quân sự
260 $aHà Nội :$bNhà xuất bản Quân đội nhân,$c2009.
300 $a505 p. :$bill. (some col.) ;$c21 cm.
520 $aVietnamese dictionary of logistic terms.
650 0 $aLogistics$vDictionaries$xVietnamese.
710 1 $aVietnam.$bBộ quốc phòng.$bTổng cục hậu cần.