Record ID | marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary/sfpl_chq_2018_12_24_run03.mrc:180352925:1587 |
Source | marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary |
Download Link | /show-records/marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary/sfpl_chq_2018_12_24_run03.mrc:180352925:1587?format=raw |
LEADER: 01587nam a2200349Ia 4500
001 78235987
003 OCoLC
005 20151002122438.0
008 070116r20021999vm a b 000 0 vie d
020 $c$11.00 (pbk.)
040 $aSFR$cSFR$dUtOrBLW
049 $aSFRA
092 $aVIETNAMES 745.4$bH9865h 2002
100 1 $aHuỳnh, Văn Lý.
245 10 $aHoa văn trang trí các nước Đông Tây :$bsổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc, làm đồ mỹ nghệ, trang sức, thêu vẽ vải lụa /$cHuỳnh Văn Lý, biên soạn.
246 30 $aSổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc, làm đồ mỹ nghệ, trang sức, thêu vẽ vải lụa
260 $aHà Nội :$bNXB Mỹ thuật ;$aTP. HCM :$bCTY Văn hóa Minh Trí - Nhà sách Văn Lang,$c[2002]
300 $a198 p. :$bchiefly ill. ;$c21 cm
336 $atext$btxt$2rdacontent
337 $aunmediated$bn$2rdamedia
338 $avolume$bnc$2rdacarrier
500 $aOriginally published in 1999.
504 $aIncludes bibliographical references (p. [vi]).
650 0 $aDecoration and ornament.
650 0 $aDecorative arts.
907 $a.b20585329$b10-18-15$c01-16-07
998 $axin$b10-17-15$cm$da $e-$fvie$gvm $h0$i1
907 $a.b20585329$b06-29-09$c01-16-07
980 $a0107 QB
998 $axin$b01-16-07$cm$da$e-$fvie$gvm $h0$i0
994 $aC0$bSFR
945 $aVIETNAMES 745.4$bH9865h 2002$d - - $e - - $f0$g0$h - - $i31223075184441$j0$00$k - - $lxinaa$n3rd Floor Inventory 2017$o-$p$11.00$q-$r-$s- $t1$u0$v0$w0$x0$y.i4751887x$z05-03-07