Record ID | marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary/sfpl_chq_2018_12_24_run04.mrc:92711671:2072 |
Source | marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary |
Download Link | /show-records/marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary/sfpl_chq_2018_12_24_run04.mrc:92711671:2072?format=raw |
LEADER: 02072cam a2200493 a 4500
001 297410112
003 OCoLC
005 20151002122740.0
008 090106s2008 vm a 000 0 vie
010 $a2008340502
024 3 $a8935069202275
035 $a(OCoLC)297410112
040 $aDLC$cDLC$dOCLCQ$dEYM$dSFR$dUtOrBLW
041 1 $avie$aeng$hvie
042 $alcode
043 $aa-vt---
049 $aSFRA
092 $aVIETNAMES 390.0959$bN499415
245 00 $aNgười Mường ở Việt Nam =$bThe Muong in Vietnam /$c[chủ biên, Vũ Khánh ; viết lời, Trần Bình, Nguyễn Thành Nam, Phương Linh ; biên tập, Nguyễn Cường Dũng, Nguyễn Ngọc Bích ; dịch tiếng Anh, Nguyễn Xuân Hồng, Khánh Chi, Kim Khuyên].
246 31 $aMuong in Viet Nam
260 $aHà Nội :$bNXB Thông tấn,$c2008.
300 $a137 p. :$bcol. ill. ;$c21 cm
336 $atext$btxt$2rdacontent
337 $aunmediated$bn$2rdamedia
338 $avolume$bnc$2rdacarrier
546 $aVietnamese and English.
650 0 $aMường (Vietnamese people)$vPictorial works.
650 0 $aMường (Vietnamese people)$xSocial life and customs.
650 0 $aMường (Vietnamese people)$xRites and ceremonies.
700 0 $aVũ Khanh.
700 1 $aTrần, Bình.
700 1 $aNguyễn, Thành Nam.
700 0 $aPhương Linh.
700 1 $aNguyễn, Cường Dũng.
700 1 $aNguyễn, Ngọc Bích.
710 2 $aNhà xuất bản Thông tấn.
730 0 $aNgười Mường ở Việt Nam.$lEnglish & Vietnamese.
907 $a.b23648892$b10-18-15$c09-13-10
998 $axin$b10-17-15$cm$da $e-$fvie$gvm $h0$i1
907 $a.b23648892$b10-22-10$c09-13-10
980 $a0910 QB
998 $axin$b09-13-10$cm$da$e-$fvie$gvm $h0$i0
994 $aC0$bSFR
945 $aVIETNAMES 390.0959$bN499415$d - - $e - - $f0$g0$h11-25-13$i31223093699792$j503$0501$k - - $lxinaa$n3rd Floor Inventory 2017$o-$p$0.00$q-$r-$s- $t0$u5$v4$w0$x0$y.i61809597$z10-21-10