Record ID | marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary/sfpl_chq_2018_12_24_run05.mrc:7075661:3795 |
Source | marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary |
Download Link | /show-records/marc_openlibraries_sanfranciscopubliclibrary/sfpl_chq_2018_12_24_run05.mrc:7075661:3795?format=raw |
LEADER: 03795cgm a2200649Ka 4500
001 558835819
003 OCoLC
005 20151002123043.0
007 vd cvaizu
008 100318s2009 cau--- g vlvie d
020 $c$27.00
024 1 $a181345016939
035 $a(OCoLC)558835819
040 $aDPL$beng$cDPL$dOCLCA$dOCLCQ$dORX$dSFR$dUtOrBLW
041 0 $avie$aeng
043 $aa-vt---
049 $aSFRA
092 $aVIETNAMES DVD 781.63$bVAN v.43
245 00 $aVân Sơn.$n43,$pIn Atlanta, những cung điệu quê mình$h[videorecording] /$cVân Sơn Entertainment ; director, Charlie Nguyễn.
246 30 $aVân Sơn in Atlanta
246 30 $aNhững cung điệu quê mình
246 3 $aVân Sơn bốn mươi ba
246 3 $aVân Sơn 43
260 $aWestminster, CA :$bVân Sơn Entertainment,$cp2009.
300 $a3 videodiscs :$bsd., col. ;$c4 3/4 in.
336 $atwo-dimensional moving image$btdi$2rdacontent
337 $avideo$bv$2rdamedia
338 $avideodisc$bvd$2rdacarrier
538 $aDVD; widescreen.
546 $aSung in Vietnamese and English.
505 00 $gDisc 1.$tHát tứ nguồn cội /$rVân Sơn --$tHome /$rKristine Sa --$tGánh hàng rong /$rLê Nhật Minh --$tTai tiếng /$rTina Tình --$tHài kịch: 12 con giáp /$rVân Sơn, B̉ao Quốc --$tSắc màu cuộc sống /$rCát Tiên --$tTình bậu muốn thôi /$rLinh Tâm --$tCon cò /$rNgọc Hạ --$tNgày đó trên quê hương mình /$rChế Linh --$tHài Kịch: ̉Ao thuật quốc tế /$rVân Sơn, Mạc Can --$tXin làm người hát rong /$rHoành Thục Linh --$tKhúc tình nồng /$rLê Nguyên --$tLiên khúc: Ru con, Thuyền mộng /$r--$tThổi chai /$rMai Đình Tới.
505 00 $gDisc 2.$tHài kịch: Bà mẹ thời đại /$rHồng Nga, Hữu Nghĩa, Linh Tâm --$tNhững giai điệu không quên /$rTâm Đoan --$t999 đóa hồng /$rLinda Chou --$tCâu chuyện tình tôi /$rNgọc Hạ --$tHài kịch: Nhị kiều tướng quân --$tÉo le cuộc tình /$rTrường Vũ --$tCây đàn b̉o quên /$rTrường Vũ --$tHài kịch: Hai mặt cuộc đời /$rVân Sơn, Kiều Oanh, Lê Huỳnh --$tĐiệu lâm thôn trà vinh /$rHạ Vy--$tLiên khúc: Oẳn tù tì /$rLinda Chou, Lê Nhật Minh, Hoàng Thục Linh, Lê Nguyên --$tChào tạm biệt --$tGương thành đạt California waste solutions.
505 00 $gDisc 3.$tKý sự đặc biệt về Atlanta và cộng đồng người việt --$tBehind the scene.
511 0 $aVarious performers.
650 0 $aPopular music$zVietnam.
650 0 $aSongs, Vietnamese.
650 0 $aStand-up comedy.
700 1 $aNguyễn, Charlie.
700 0 $aVạn Sơn.
700 0 $aKristine Sa.
700 1 $aLê, Nhật Minh.
700 0 $aBảo Quốc.
700 0 $aCát Tiên.
700 0 $aLinh Tâm.
700 0 $aNgọc Hà.
700 0 $aChế Linh.
700 0 $aTâm Đoan.
700 0 $aTrường Vũ,$d1963-
710 2 $aVân Sơn Entertainment.
907 $a.b27027363$b04-27-18$c12-16-13
998 $ab4$ar3$b10-17-15$cm$dg $e-$fvie$gcau$h0$i3
907 $a.b27027363$b10-04-14$c12-16-13
998 $ab4$an6$aw2$b12-16-13$cm$dg$e-$fvie$gcau$h0$i0
980 $a1213 nh
994 $aC0$bSFR
945 $aVIETNAMES DVD 781.63$bVAN v.43$d06-24-2014 19:40$e03-27-2014 9:44$f0$g0$h03-27-14$i31223107186224$j121$0121$k07-15-14$lb4aaa$n3 discs$ol$p$27.00$q-$r-$sn $t32$u2$v0$w0$x0$y.i76852453$z03-10-14
945 $aVIETNAMES DVD 781.63$bVAN v.43$d - - $e11-16-2018 14:12$f0$g0$h11-27-18$i31223107186232$j321$0321$k - - $lr3aaa$n3 discs$ol$p$27.00$q-$r-$s- $t32$u32$v25$w3$x7$y.i76852465$z03-10-14